tuổi kỷ mùi xuất hành ngày nào tốt năm 2021

Theo như cách tính xem tuổi xông nhà thì gia chủ Kỷ Mùi có thể lựa chọn những người hợp tuổi nhất với gia chủ dưới đây để tiến hànhxông nhà năm mới. Tốt nhất từ trên xuống dưới Các tuổi sau phù hợp với tuổi Kỷ Mùi để xông đất đầu năm Đinh Dậu Năm 1947 (Đinh Hợi - Ốc Thượng Thổ) - 9/12 điểm có 3 yếu tố hợp, 3 yếu tố bình thường và 0 yếu tố khắc. Nếu người nào trong lòng bàn tay có đường Tâm đạo đứng vào hàng thứ ba phía trên hết thì đường Tâm đạo này có tính cách chỉ về nội tâm, về gia đình, tình cảm và tình ái, thì đường Tâm đạo dài và đậm, người ấy có nhiều đức tính tốt, có lý trí xét đoán NHỮNG NĂM KHÓ KHĂN NHẤT: Đó là bạn ở vào năm có số tuổi 19, 38, 30, 45 và 54 tuổi. NGÀY GIỜ XUẤT HÀNH HẠP NHẤT: Tuổi Gáp thìn thuận những giờ lẻ, ngày lẻ và tháng lẻ, xuất hành vào những giờ và tháng nói trên không có thất bại trong mọi công việc và trên mọi lãnh 4.2.1.7. Tổng kết nguyên liệu và bán thành phẩm để sản xuất ra 6500 tấn sản phẩm/năm tính cho 1 giờ, 1 ngày Gọi Q: năng suất sản xuất sản phẩm (kg/ngày) Q = 22968,198 kg/ngày (Theo mục 4.1) B: lượng nguyên liệu để sản xuất 1 tấn sản phẩm (kg). Bạn Đang Xem: Tuổi kỷ mùi xuất hành ngày nào tốt năm 2021 Một. Chọn ngày tốt tuổi 1979 phải là ngày tốt Ngày tốt lành được biểu thị theo cung hoàng đạo. Ngày này được quản lý bởi các vị thần, vì vậy nó có thể thu thập linh khí tốt lành cho người dân thời đại này. Vì vậy, việc chọn ngày lành tháng tốt để tỳ hưu không thể bỏ qua yếu tố này. b. materi ips kelas 6 sd kurikulum 2013. - SAO Kế đô kiêng kỵ lời ăn tiếng nói của mình trong năm nay- VẬN NIÊN Xấu- Mạng Hỏa gặp mệnh thổ là sinh tốt-Thiên can tuổi Kỷ gặp năm Tân là bìnhTử Vi Tuổi Kỷ Mùi 2021 - Nam Mạng 1979>> Đã có tử vi 2022 tuổi Kỷ Mùi 1979- Tử vi tuổi Kỷ Mùi năm 2022 - Nam mạng 1979- Tử vi tuổi Kỷ Mùi năm 2022 - Nữ mạng 1979I. Tổng quan tử vi tuổi Kỷ Mùi 2021 nam mạngĐối với người tuổi Kỷ Mùi thì năm 2021 được coi là năm xung. Vận thế trong năm nay có cát có hung, vì vậy mọi việc ban đầu có thể gặp chút thử thách nhưng nếu cố gắng, kiên trì thì sẽ đạt được kết quả tốt như mong Luận giải tử vi 2021 tuổi Kỷ Mùi nam trên các phương diện1. Công việc, sự nghiệpLà năm vận hạn nên quý bạn tuổi Kỷ Mùi làm gì cũng cần tính toán thận trọng, suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định. Bản mệnh không nên quá vội vàng, hấp tấp sẽ dễ mắc phải những sai lầm không đáng các mối quan hệ ngoài xã hội thì chú ý lời ăn tiếng nói của bản thân để tránh gây hiểu lầm cho người khác. Nếu cuộc trò chuyện không hòa hợp thì cũng nên nhường nhịn cho Tài chínhNăm 2021 là năm tài lộc đi xuống bạn nên cẩn thận, nếu có cố gắng thì bị sẽ giữ được ở mức trạng thái cân Tình duyên, gia đạoTình duyên năm nay năm nay không mấy tốt đẹp, quý bạn dễ xảy ra mâu thuẫn với bạn đời do cả hai đề cao cái tôi của bản thân, không ai chịu nhún sống gia đình cũng dễ xảy ra sự bất hòa, không khí dễ trở nên căng cẳng. Cách tốt nhất để giải quyết những mâu thuẫn là quý bạn cần bình tĩnh hơn, đồng thời dành nhiều thời gian bên cạnh vợ Sức khỏePhương diện tình sức khỏe của quý bạn năm nay không có gì đáng lo ngại. Nhưng nên chú ý một số triệu chứng đau đầu, cố gắng giữ cho tinh thần thoải mái nhất có Xem sao hạn của tuổi Kỷ Mùi nam mạng 19791. Sao chiếu mạngBạn năm nay bị sao Kế Đô chiếu mệnhLà vì sao tam cửu khóc bi ai, cho nên năm nào người có bị sao kế Đô, xem như năm đó bị xấu, nhưng Nữ giới kỵ nhiều hơn Nam giới, nên đề phòng tháng 3 và tháng Hạn tuổiHạn Địa Võng - Người bị hạn này nên tránh xuất hành ra ngoài vào giờ Tuất, ngày Tuất. Ngoài ra trong gia đạo thiếu hòa khí, các thành viên dễ mâu thuẫn với Hóa giải sao hạnHóa giải sao hạn là phương pháp giảm trừ vận xấu, xua đuổi những điều đen đủi cho gia chủ. Ý nghĩa của các hình thức giải hạn thực chất là mang lại niềm tin vào những điều may mắn cho mọi người, khi có cái nhìn tích cực, lạc quan hơn vào cuộc sống thì chúng ta sẽ có sức mạnh để đạt được mục tiêu của vì vậy, giảm trừ vận xấu, điều đầu tiên quý bạn cần làm đó là cải thiện bản thân, về tinh thần, lối sống, rèn luyện sức khỏe,.. để có một thể lực tốt, tinh thần minh mẫn. Quý bạn hãy làm nhiều việc tốt giúp ích cho chính mình và mọi người xung quanh. Nếu có điều kiện thì nên tham gia các chương trình thiện nguyện, ủng hộ người có hoàn cảnh khó Phong thủy tử vi tuổi Kỷ Mùi 2021 nam mạngỨng dụng những yếu tố phong thủy vào đời sống cũng mang tới cho quý bạn niềm tin về những điều may mắn, tích cực. Trước tiên, bạn đọc cần xác định tuổi 1979 mệnh gì? - Tuổi Mùi 1979 mệnh Hỏa1. Vật phẩm phong thủyTrong năm 2021 để ngăn chặn những vận xui rủi quấn thân, quý vị nên sử dụng Vòng tay đá phong thủy hoặc đeo Phật Bản Mệnh. Những vật phẩm này có tác dụng cải thiện vận khí cho chủ nhân, gia tăng sự may mắn trong công việc và cuộc sống hàng Kỷ Mùi 1979 được Phật Như Lai Đại Nhật hộ mệnh. Mang mặt Phật Bản Mệnh Như Lai Đại Nhật bên mình tựa như có lá bùa may mắn trong tay. Giúp thân chủ an nhiên tự tại trong cuộc sống, phát huy tối đa năng lực trong công việc để tiến tới thành Kỷ Mùi 1979 mệnh Hỏa nên chọn Mặt Phật làm từ đá mã não Đỏ hành Hỏa là hợp với bản mệnh nhất. Ngoài ra, có thể chọn Mặt Phật đá thạch anh Xanh hành Mộc, bởi vì Mộc sinh Hỏa cũng rất tốt cho bản mệnhQuý bạn có thể chọn Mặt Phật Bản Mệnh Như Lai Đại Nhật làm từ Ngọc Nephrite hoặc Ngọc Jade, bởi các sản phẩm từ Ngọc sẽ phù hợp với tất cả các mệnh.*** Một lựa chọn khác là đeo Vòng Tay Đá Phong Thủy, để giữ nguồn năng lượng thuần khiết của vũ trụ bên mình, giúp gia tăng vượng khí, từ đó may về tiền bạc, sức khỏe và hạnh phúc sẽ đến với thân Kỷ Mùi 1979 nên chọn các loại Vòng tay đá màu đỏ, hồng, tím thuộc hành Hỏa, đây là màu tương hợp với bản mệnh.>> Chi tiết Vòng tay đá mệnh HỏaChọn Vòng tay màu xanh ngọc, xanh lá cây thuộc hành Mộc, đây là màu tương sinh với bản mệnh.>> Chi tiết Vòng tay đá mệnh Mộc2. Hướng xuất hànhHướng xuất hành tốt Tết 2021 Lịch 2021 cho nam Kỷ MùiNgày mùng 1 tết thứ 6 ngày 12/2/2021 xuất hành hướng tây namNgày mùng 3 tết chủ nhật ngày 14/2/2021 xuất hành hương hướng đông nam, tây bắcNgày mùng 5 tết thứ 3 ngày 16/2/2021 xuất hành hướng tây bắc.>>Xem ngày xuất hành đẹp trong dịp Tết Nguyên Đán Tuổi xông nhàĐầu năm chủ nhà tuổi Kỷ Mùi nên mời gia chủ sinh các năm Canh Thân, Quý Hợi, Giáp Tý xông nhà đầu năm để mọi việc được thuận lợi, gặp nhiều may mắn , tài lộc đầy nhà , cả năm suôn sẻV. Luận giải lá số tử vi tuổi Kỷ Mùi 2021 nam mạng1. Cung tiểu vậnCác sao Thái Tuế, Hoa Cái, Phá Toái, Đế VượngBộ sao chủ về công việc khó tránh khỏi những phát sinh xảy ra, cần phải bình tĩnh giải quyết vấn Cung xung chiếuCác sao Long, Tuế Thanh Phá, Thiên Hư, ThaiBộ sao chủ về các mối quan hệ xã hội phức tạp bên ngoài, không nên quá tin tưởng người Cung nhị hợpCác sao Lưu niên Văn Tinh, Trực Phù, Đại Hao, SuyBộ sao chủ về công việc ban đầu gặp thử thách nhưng nếu cố gắng thì vẫn sẽ đạt được mục tiêu đặt Cung tam hợpCác sao Thiên Phúc, Quốc Ấn, Long Trì, Quan Phủ, Thiên Khốc, Triệt, Tuần, Tràng sinh, Tướng Quân, Thiên Quan, Phượng Các, Giải Thần, Lộc Tồn, Bác Sỹ, Mộ, Bạch sao chủ về quý bạn sẽ thay đổi chỗ ở, hoặc di chuyển xuất hành nhiều, có tài có lộc trong làm Diễn biến tử vi tuổi Kỷ Mùi 2021 nam mạng theo tháng trong nămTháng 1 Đầu năm cần lưu ý trong các mối quan hệ xã hội, cần khéo léo hơn để tránh tai tiếng, thị 2 Công việc thuận lợi, mọi thứ ổn định, gặp được bạn bè tốt giúp 3 Công việc dễ có vấn đề phát sinh, cần tập trung giải quyết, chú ý tới sức khỏe của bản 4 Đầu tư giao dịch dễ gặp bất lợi nhưng bản mệnh cần giữ sự bình tĩnh thì có thể giải quyết 5 Nên dành thời gian cho gia đình nhiều hơn để tránh xảy ra xích mích trong mối quan hệ vợ 6 Có lộc ăn uống, tháng này tiệc tùng 7 Nếu chủ quan thì dễ bị người khác vượt mặt trong công 8 Có thể đi công tác xa nhà trong tháng này, chú ý mang đầy đủ giấy tờ cần 9 Công việc có sự thay đổi, bản mệnh trong tháng này phải di chuyển 10 Gia đạo xảy ra một vài mâu thuẫn nhỏ nhưng có thể giải quyết dễ dàng nếu các thành viên ngồi xuống nói chuyện với 11 Khi ra ngoài cần chú ý bảo vệ tài sản cá nhân, đặc biệt là ở nơi công 12 Có sự hao hụt về tài chính, quý bạn cần chi tiêu hợp lý hơn.>>Xem tử vi hàng tuần người tuổi Một số thông tin tham khảo1. Phạm Thái Tuế không?- Năm 2021 âm lịch, tuổi Kỷ Mùi nam mạng 1979 phạm Thái Tuế - Xung Thái Phạm Tam Tai không?- Năm 2021, tuổi Kỷ Mùi nam mạng 1979 không phạm Tam Phạm Kim Lâu không?- Năm 2021, tuổi Kỷ Mùi nam mạng 1979 không phạm Kim Phạm Hoang Ốc không?- Năm 2021, tuổi Kỷ Mùi nam mạng 1979 không phạm Hoang tử vi tuổi Kỷ Mùi 2021 - Nam mạng 1979 đã gửi đến quý bạn đọc những thông tin tổng quan về vận trình người tuổi Mùi 1979 trong năm nay. Những thông tin tham khảo trên được đánh giá khách quan, hy vọng bạn đọc sẽ ứng dụng những điều tích cực vào trong cuộc Tân sửu 2021, xin chúc quý bạn đọc một năm mới An khang thịnh vượng, Vạn sự như ý!Mời bạn đọc tham khảo thêm các nội dung sau Tử vi trọn đời tuổi Kỷ Mùi 1979 nam mạngTử vi trọn đời tuổi Kỷ Mùi 1979 nữ mạngTính cách người tuổi Mùi và vận mệnh tương laiNếu bạn là nữ mạng tuổi Kỷ Mùi thì mời xem thêm tử vi 2021 tại đây. Thuật xem tướng Trang chủ Ngày tốt Xem ngày xuất hành theo tuổi Xem ngày xuất hành theo tuổi Tháng 3/2021 tuổi Kỷ Mùi xuất hành ngày nào tốt? Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 3 năm 2021 những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 3/2021 cho tuổi Kỷ Mùi là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, ... Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 3, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Mùi trong tháng 3/2021 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Mùi nhất. Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 3/2021 Xem ngày xuất hành theo tuổi Thông tin của bạn Ngày sinh dương lịch 1979 Ngày sinh âm lịch 1979 năm Kỷ Mùi Cung Song TửCung thứ 3 trong Hoàng Đạo Ngũ hành Hỏa Mệnh Thiên thượng Hỏa Lửa trên trời Xem ngày xuất hành theo tuổi tốt trong tháng 3 năm 2021 Thứ hai 1 Tháng 3 Tức Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 18/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 1/3/2021 Thứ ba 2 Tháng 3 Tức Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 19/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 2/3/2021 Thứ sáu 5 Tháng 3 Tức Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 22/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 5/3/2021 Thứ hai 8 Tháng 3 Tức Ngày Ất Mão, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 25/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 8/3/2021 Thứ tư 10 Tháng 3 Tức Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 27/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 10/3/2021 Thứ sáu 12 Tháng 3 Tức Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 29/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 12/3/2021 Thứ bảy 20 Tháng 3 Tức Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 8/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 20/3/2021 Thứ ba 23 Tháng 3 Tức Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 11/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 23/3/2021 Thứ tư 24 Tháng 3 Tức Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 12/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 24/3/2021 Thứ bảy 27 Tháng 3 Tức Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 15/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 27/3/2021 Chủ nhật 28 Tháng 3 Tức Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 16/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 28/3/2021 Thứ hai, ngày 1/3/2021 Ngày Mậu Thân, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 18/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 2/3/2021 Ngày Kỷ Dậu, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 19/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ sáu, ngày 5/3/2021 Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 22/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 8/3/2021 Ngày Ất Mão, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 25/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 10/3/2021 Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 27/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 12/3/2021 Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 29/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 20/3/2021 Ngày Đinh Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 8/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 23/3/2021 Ngày Canh Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 11/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 24/3/2021 Ngày Tân Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 12/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 27/3/2021 Ngày Giáp Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 15/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 28/3/2021 Ngày Ất Hợi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 16/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xem ngày xuất hành theo tuổi xấu trong tháng 3 năm 2021 Thứ tư 3 Tháng 3 Tức Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 20/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 3/3/2021 Thứ năm 4 Tháng 3 Tức Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 21/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 4/3/2021 Thứ bảy 6 Tháng 3 Tức Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 23/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 6/3/2021 Chủ nhật 7 Tháng 3 Tức Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 24/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 7/3/2021 Thứ ba 9 Tháng 3 Tức Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 26/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 9/3/2021 Thứ năm 11 Tháng 3 Tức Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 28/1/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 11/3/2021 Thứ bảy 13 Tháng 3 Tức Ngày Canh Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 1/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 13/3/2021 Chủ nhật 14 Tháng 3 Tức Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 2/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 14/3/2021 Thứ tư 17 Tháng 3 Tức Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 5/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 17/3/2021 Thứ năm 18 Tháng 3 Tức Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 6/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 18/3/2021 Thứ sáu 19 Tháng 3 Tức Ngày Bính Dần, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 7/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 19/3/2021 Thứ hai 22 Tháng 3 Tức Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 10/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 22/3/2021 Thứ năm 25 Tháng 3 Tức Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 13/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 25/3/2021 Thứ sáu 26 Tháng 3 Tức Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 14/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 26/3/2021 Thứ hai 29 Tháng 3 Tức Ngày Bính Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 17/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 29/3/2021 Thứ ba 30 Tháng 3 Tức Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 18/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 30/3/2021 Thứ tư 31 Tháng 3 Tức Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 19/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 31/3/2021 Thứ tư, ngày 3/3/2021 Ngày Canh Tuất, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 20/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 4/3/2021 Ngày Tân Hợi, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 21/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 6/3/2021 Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 23/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 7/3/2021 Ngày Giáp Dần, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 24/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 9/3/2021 Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 26/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 11/3/2021 Ngày Mậu Ngọ, Tháng Canh Dần, Năm Tân Sửu 28/1/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ bảy, ngày 13/3/2021 Ngày Canh Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 1/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Chủ nhật, ngày 14/3/2021 Ngày Tân Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 2/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 17/3/2021 Ngày Giáp Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 5/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 18/3/2021 Ngày Ất Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 6/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 19/3/2021 Ngày Bính Dần, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 7/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ hai, ngày 22/3/2021 Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 10/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 25/3/2021 Ngày Nhâm Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 13/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ sáu, ngày 26/3/2021 Ngày Quý Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 14/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 29/3/2021 Ngày Bính Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 17/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 30/3/2021 Ngày Đinh Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 18/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 31/3/2021 Ngày Mậu Dần, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 19/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Contents[MỤC LỤC]Tháng 3/2021 tuổi Kỷ Mùi xuất hành ngày nào tốt? Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Mùi tháng 3/2021Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Mùi Biết thêm Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1979 Phần mềm được tra cứu nhiều nhất Tử vi Tử vi 2023 Lấy lá số tử vi Xem tuổi hợp nhau Xem tuổi kết hôn Xem tuổi vợ chồng Xem tuổi sinh con Xem tuổi làm nhà Xem tuổi làm ăn Tra hạn tuổi tam tai Lá số quỷ cốc Xem tuổi mở hàng Ngày tốt Xem ngày tốt xấu theo tuổi Xem ngày khai trương hợp tuổi Xem ngày xuất hành theo tuổi xem ngày cưới theo tuổi Xem ngày tốt mua xe theo tuổi Xem ngày động thổ theo tuổi Xem ngày làm nhà theo tuổi Xem ngày tốt đổ trần theo tuổi Xem ngày nhập trạch về nhà mới Xem ngày tốt mua nhà Xem ngày hoàng đạo Hôm nay là ngày gì? Xem ngày ký hợp đồng Xem ngày nhận chức Xem ngày an táng Đổi ngày âm dương Bói số Xem bói số điện thoại Xem bói số CMT Nhân dân Xem bói biển số xe hợp tuổi Xem bói bài hàng ngày 52 lá Xem bói bài thời vận 32 lá Gieo Quẻ Hỏi Việc Xem bói bài tình yêu Xem bói kiều tình yêu Bói tình yêu theo ngày sinh Xem bói tình yêu theo tên Phong thủy Xem tuổi bạn thuộc mệnh gì? Màu hợp mệnh Kim Màu hợp mệnh Mộc Màu hợp mệnh Thủy Màu hợp mệnh Hỏa Màu hợp mệnh Thổ Xem tướng Xem tướng số qua hoa tay Tử vi năm 2023 Xem tử vi tuổi Tý Xem tử vi tuổi Sửu Xem tử vi tuổi Dần Xem tử vi tuổi Mão Xem tử vi tuổi Thìn Xem tử vi tuổi Tỵ Xem tử vi tuổi Ngọ Xem tử vi tuổi Mùi Xem tử vi tuổi Thân Xem tử vi tuổi Dậu Xem tử vi tuổi Tuất Xem tử vi tuổi Hợi Ý nghĩa việc xem ngày tốt cho tuổi Kỷ Mùi Chọn ngày đẹp, tránh ngày xấu là việc quan trọng không được bỏ qua khi tiến hành vạn sự. Nếu bạn có thể xem tuổi Kỷ Mùi ngày hôm này, thì mọi việc sẽ thuận lợi, suôn sẻ và có được nhiều thành công hơn trong cuộc sống. Cách chọn ngày tốt cho tuổi Kỷ Mùi 1979 Để xem tuổi Kỷ Mùi hợp với ngày nào, thì ngoài cách sử dụng công cụ ở trên, bạn có thể tự chọn ngày tốt hớp với tuổi của mình theo 4 tiêu chí sau đây - Ngày tốt tuổi Kỷ Mùi trước tiên phải là một ngày tốt để tiến hành các công việc. - Xem ngày tốt cho tuổi Kỷ Mùi năm 2023 phải thuộc hành tương sinh hoặc tương hỗ với mệnh của bạn. Người tuổi Kỷ Mùi mệnh Hỏa, vì vậy nên lựa chọn ngày thuộc hành Mộc tương sinh hoặc ngày thuộc hành Hỏa tương hỗ. - Để lựa chọn ngày tốt ngày hợp với tuổi Kỷ Mùi 1979, cũng cần lưu ý tránh những ngày phạm phải lục xung, đó là ngày Sửu. - Ngày tốt cho tuổi Kỷ Mùi không được xung thái tuế với tuổi, tức là bạn không được chọn ngày Mùi để tiến hành mọi việc. Trên đây là cách xem ngày tốt cho tuổi Kỷ Mùi 1979 mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Chúc bạn sẽ gặp nhiều may mắn, thành công hơn trong công việc của mình. Với công cụ xem ngày này, thì bạn có thể xem được rất nhiều ngày tốt cho các công việc khác, mục đích khác của bạn. Xem tử vi tuổi Kỷ Mùi về tiền tài, danh vận,sức khỏe qua sao chiếu mệnh, những điều nên tránh, tuổi hợp tuổi xây nhà, ngày giờ xuất hành, cách cúng giải hạn. Tuổi Kỷ Mùi hợp xe màu gì Tuổi Kỷ Mùi sinh năm dương lịch 1919, 1979 và 2039, mệnh Hỏa Thiên Thượng Hỏa. Kỷ Mùi mua xe màu gì là câu hỏi thường Thứ năm 1 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 20/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 1/4/2021 Chủ nhật 4 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 23/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 4/4/2021 Thứ hai 5 Tháng 4 Tức Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 24/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 5/4/2021 Thứ năm 8 Tháng 4 Tức Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 27/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 8/4/2021 Thứ hai 12 Tháng 4 Tức Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 1/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 12/4/2021 Thứ ba 13 Tháng 4 Tức Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 2/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 13/4/2021 Thứ tư 14 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 3/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 14/4/2021 Thứ năm 15 Tháng 4 Tức Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 4/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 15/4/2021 Thứ sáu 16 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 5/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 16/4/2021 Thứ hai 19 Tháng 4 Tức Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 8/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 19/4/2021 Thứ sáu 23 Tháng 4 Tức Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 12/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 23/4/2021 Thứ bảy 24 Tháng 4 Tức Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 13/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Tốt Xem ngày 24/4/2021 Chủ nhật 25 Tháng 4 Tức Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 14/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 25/4/2021 Thứ ba 27 Tháng 4 Tức Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 16/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 27/4/2021 Thứ tư 28 Tháng 4 Tức Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 17/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Tốt Xem ngày 28/4/2021 Thứ năm 29 Tháng 4 Tức Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 18/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Tốt Xem ngày 29/4/2021 Thứ năm, ngày 1/4/2021 Ngày Kỷ Mão, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 20/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 4/4/2021 Ngày Nhâm Ngọ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 23/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 5/4/2021 Ngày Quý Mùi, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 24/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 8/4/2021 Ngày Bính Tuất, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 27/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ hai, ngày 12/4/2021 Ngày Canh Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 1/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 13/4/2021 Ngày Tân Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 2/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ tư, ngày 14/4/2021 Ngày Nhâm Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 3/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 15/4/2021 Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 4/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 16/4/2021 Ngày Giáp Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 5/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 19/4/2021 Ngày Đinh Dậu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 8/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ sáu, ngày 23/4/2021 Ngày Tân Sửu, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 12/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy, ngày 24/4/2021 Ngày Nhâm Dần, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 13/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Chủ nhật, ngày 25/4/2021 Ngày Quý Mão, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 14/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ ba, ngày 27/4/2021 Ngày Ất Tỵ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 16/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 28/4/2021 Ngày Bính Ngọ, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 17/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ năm, ngày 29/4/2021 Ngày Đinh Mùi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 18/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ bảy 3 Tháng 4 Tức Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 22/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 3/4/2021 Thứ ba 6 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 25/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 6/4/2021 Thứ tư 7 Tháng 4 Tức Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 26/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 7/4/2021 Thứ bảy 10 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 29/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 10/4/2021 Chủ nhật 11 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 30/2/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 11/4/2021 Chủ nhật 18 Tháng 4 Tức Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 7/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 18/4/2021 Thứ ba 20 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 9/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 20/4/2021 Thứ tư 21 Tháng 4 Tức Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 10/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 21/4/2021 Thứ năm 22 Tháng 4 Tức Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 11/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Xấu Xem ngày 22/4/2021 Thứ hai 26 Tháng 4 Tức Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 15/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Xấu Xem ngày 26/4/2021 Thứ sáu 30 Tháng 4 Tức Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 19/3/2021 Âm lịch. Là ngày Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Xấu Xem ngày 30/4/2021 Thứ bảy, ngày 3/4/2021 Ngày Tân Tỵ, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 22/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ ba, ngày 6/4/2021 Ngày Giáp Thân, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 25/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ tư, ngày 7/4/2021 Ngày Ất Dậu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 26/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Dần 300-459,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Dậu 1700-1859 Thứ bảy, ngày 10/4/2021 Ngày Mậu Tý, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 29/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Chủ nhật, ngày 11/4/2021 Ngày Kỷ Sửu, Tháng Tân Mão, Năm Tân Sửu 30/2/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Mão 500-659,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Chủ nhật, ngày 18/4/2021 Ngày Bính Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 7/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059 Thứ ba, ngày 20/4/2021 Ngày Mậu Tuất, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 9/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ tư, ngày 21/4/2021 Ngày Kỷ Hợi, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 10/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Sửu 100-259,Thìn 700-859,Ngọ 1100-1259,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059,Hợi 2100-2259 Thứ năm, ngày 22/4/2021 Ngày Canh Tý, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 11/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Mão 500-659,Ngọ 1100-1259,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859 Thứ hai, ngày 26/4/2021 Ngày Giáp Thìn, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 15/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Dần 300-459,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Thân 1500-1659,Dậu 1700-1859,Hợi 2100-2259 Thứ sáu, ngày 30/4/2021 Ngày Mậu Thân, Tháng Nhâm Thìn, Năm Tân Sửu 19/3/2021 Âm lịch. Giờ Hoàng Đạo Tí 2300-059,Sửu 100-259,Thìn 700-859,Tỵ 900-1059,Mùi 1300-1459,Tuất 1900-2059

tuổi kỷ mùi xuất hành ngày nào tốt năm 2021